VN520


              

防人之口, 甚於防川

Phiên âm : fáng rén zhī kǒu, shèn yú fáng chuān.

Hán Việt : phòng nhân chi khẩu, thậm ư phòng xuyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防堵百姓的口, 比防堵河流所造成的後果更嚴重。《晉書.卷七八.孔愉傳》:「古人為政, 防人之口, 甚於防川。」也作「防民之口, 甚於防川」。


Xem tất cả...